Trang chủIMOS • NASDAQ
add
ChipMOS Technologies Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
29,16 $
Mức chênh lệch một ngày
29,01 $ - 29,76 $
Phạm vi một năm
12,78 $ - 30,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
20,94 N
Tỷ số P/E
148,09
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | 1,25% |
Chi phí hoạt động | 389,78 Tr | -7,87% |
Thu nhập ròng | 352,20 Tr | 17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | 16,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 21,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 0,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,09 T | -5,81% |
Tổng tài sản | 42,95 T | -5,18% |
Tổng nợ | 19,57 T | -4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 352,20 Tr | 17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 T | -23,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -796,54 Tr | 51,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 T | -38,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -684,78 Tr | 21,77% |
Dòng tiền tự do | -655,97 Tr | 41,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5.552