Trang chủIMP • WSE
add
Imperio Alternatywna Splka Inwstycyjn SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,15 zł - 1,15 zł
Phạm vi một năm
0,98 zł - 1,75 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
9,01 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,51 N
Tỷ số P/E
8,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | -88,00% |
Chi phí hoạt động | 110,00 N | 109,67% |
Thu nhập ròng | 315,00 N | 145,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,50 N | 475,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,00 N | -109,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,00 N | -94,55% |
Tổng tài sản | 15,76 Tr | 9,51% |
Tổng nợ | 951,00 N | 42,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,00 N | 145,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -510,00 N | -123,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 383,00 N | -90,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | 100,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,00 N | -103,78% |
Dòng tiền tự do | 467,12 N | -85,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1