Trang chủIMPEXFERRO • NSE
add
Impex Ferro Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,88 ₹ - 2,02 ₹
Phạm vi một năm
1,77 ₹ - 3,61 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
164,40 Tr INR
Số lượng trung bình
10,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -347,00 N | -100,14% |
Chi phí hoạt động | 18,20 Tr | -92,53% |
Thu nhập ròng | -18,21 Tr | 91,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 N | 6.376,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | 99,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 Tr | 24,39% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -3,88% |
Tổng nợ | 4,81 T | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,21 Tr | 91,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 5,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
70