Trang chủIMPEXFERRO • NSE
add
Impex Ferro Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,80 ₹ - 1,85 ₹
Phạm vi một năm
1,76 ₹ - 3,38 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
166,35 Tr INR
Số lượng trung bình
10,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,14 Tr | -1,42% |
Thu nhập ròng | -18,14 Tr | 1,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | -10,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 Tr | -68,14% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -4,62% |
Tổng nợ | 4,81 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,14 Tr | 1,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,29 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,00 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
70