Trang chủIMPP • NASDAQ
add
Imperial Petroleum Inc
4,72 $
Trước giờ mở cửa:(4,34%)-0,20
4,52 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 06:33:02 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 $
Mức chênh lệch một ngày
4,52 $ - 5,43 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 6,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,42 Tr USD
Số lượng trung bình
697,63 N
Tỷ số P/E
4,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,35 Tr | -22,73% |
Chi phí hoạt động | 7,38 Tr | 75,79% |
Thu nhập ròng | 12,76 Tr | -34,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,10 | -15,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,92 Tr | -40,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,19 Tr | 63,54% |
Tổng tài sản | 594,78 Tr | 44,21% |
Tổng nợ | 149,37 Tr | 994,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,76 Tr | -34,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,74 Tr | 5,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,65 Tr | 34,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,23 Tr | -2.827,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | -96,62% |
Dòng tiền tự do | 105,94 Tr | 903,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web