Trang chủIMPPP • NASDAQ
add
Imperial Petroleum 8.75 Cumulative Redeemable Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,70 $
Mức chênh lệch một ngày
25,75 $ - 25,99 $
Phạm vi một năm
22,92 $ - 27,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,74 Tr USD
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,42 Tr | 25,43% |
Chi phí hoạt động | 9,49 Tr | 60,09% |
Thu nhập ròng | 10,96 Tr | 8,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,47 | -13,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,91 Tr | 63,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,32 Tr | -50,13% |
Tổng tài sản | 476,35 Tr | 7,21% |
Tổng nợ | 17,36 Tr | -38,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,96 Tr | 8,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,60 Tr | -50,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,24 Tr | -121,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,19 Tr | -2.093,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,82 Tr | -228,14% |
Dòng tiền tự do | -121,62 Tr | -273,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web