Trang chủIMPPP • NASDAQ
add
Imperial Petroleum 8.75 Cumulative Redeemable Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 $
Phạm vi một năm
21,01 $ - 29,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,10 Tr USD
Số lượng trung bình
1,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,02 Tr | 12,41% |
Chi phí hoạt động | 5,93 Tr | 15,79% |
Thu nhập ròng | 10,06 Tr | -16,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,47 | -26,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,32 Tr | 63,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,17 Tr | 58,21% |
Tổng tài sản | 444,33 Tr | 16,70% |
Tổng nợ | 28,26 Tr | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,06 Tr | -16,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,32 Tr | 195,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,77 Tr | 599,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,33 Tr | -57,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,41 Tr | 683,31% |
Dòng tiền tự do | 70,14 Tr | 341,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web