Trang chủIMR • CVE
add
iMetal Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 598,48 N | 374,79% |
Thu nhập ròng | -642,69 N | -382,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -619,96 N | -386,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,30 N | 6.662,99% |
Tổng tài sản | 7,93 Tr | 37,04% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | 35,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -642,69 N | -382,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -64.827,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -449,71 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,27 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 546,42 N | 28.049,87% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | -3.301,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web