Trang chủIMRX • NASDAQ
add
Immuneering Corp
1,90 $
Trước giờ mở cửa:(0,53%)+0,0100
1,91 $
Đóng cửa: 16 thg 6, 04:03:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 2,02 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 3,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,37 Tr USD
Số lượng trung bình
280,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,48 Tr | 1,04% |
Thu nhập ròng | -15,05 Tr | -5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,39 Tr | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,87 Tr | -49,68% |
Tổng tài sản | 50,68 Tr | -42,40% |
Tổng nợ | 8,84 Tr | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,05 Tr | -5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,08 Tr | 9,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,94 N | -100,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,81 Tr | 1.309,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,02 N | -104,05% |
Dòng tiền tự do | -9,21 Tr | 11,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
54