Trang chủIMRX • NASDAQ
add
Immuneering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,52 $
Mức chênh lệch một ngày
6,21 $ - 6,58 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 10,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
402,27 Tr USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,38 Tr | 0,70% |
Thu nhập ròng | -14,96 Tr | -2,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | 22,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,29 Tr | -0,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,56 Tr | 349,22% |
Tổng tài sản | 241,06 Tr | 251,61% |
Tổng nợ | 13,08 Tr | 20,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,96 Tr | -2,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,98 Tr | 11,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,26 N | 99,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 213,19 Tr | 4.784,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,21 Tr | 1.485,45% |
Dòng tiền tự do | -6,20 Tr | 25,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
54