Trang chủIMRX • NASDAQ
add
Immuneering Corp
1,46 $
Sau giờ giao dịch:(2,05%)-0,030
1,43 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 17:31:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 3,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,54 Tr USD
Số lượng trung bình
153,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,56 Tr | 13,84% |
Thu nhập ròng | -18,05 Tr | -19,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | -11,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,46 Tr | -13,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,14 Tr | -57,81% |
Tổng tài sản | 52,71 Tr | -48,61% |
Tổng nợ | 11,33 Tr | -5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,05 Tr | -19,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,51 Tr | -23,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,49 Tr | 75,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,99 N | -623,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,06 Tr | -4,94% |
Dòng tiền tự do | -9,79 Tr | -20,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
66