Trang chủIMS • WSE
add
IMS SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,93 zł - 4,00 zł
Phạm vi một năm
3,15 zł - 4,75 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
139,32 Tr PLN
Số lượng trung bình
31,54 N
Tỷ số P/E
13,92
Tỷ lệ cổ tức
7,43%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,27 Tr | 1,67% |
Chi phí hoạt động | 9,03 Tr | 15,85% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -51,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | -52,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 Tr | -20,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | -62,62% |
Tổng tài sản | 94,29 Tr | 18,32% |
Tổng nợ | 42,36 Tr | 26,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -51,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,83 Tr | -57,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | 3,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 Tr | 68,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 Tr | 56,09% |
Dòng tiền tự do | 2,66 Tr | -36,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
52