Trang chủIMTX • NASDAQ
add
Immatics NV
Giá đóng cửa hôm trước
10,18 $
Mức chênh lệch một ngày
9,75 $ - 10,50 $
Phạm vi một năm
3,30 $ - 12,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
634,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,19 Tr | -89,74% |
Chi phí hoạt động | 12,64 Tr | 13,51% |
Thu nhập ròng | -50,54 Tr | -852,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -974,46 | -9.189,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | -478,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,57 Tr | -1.553,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,84 Tr | -12,17% |
Tổng tài sản | 518,56 Tr | -10,17% |
Tổng nợ | 101,88 Tr | -47,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,54 Tr | -852,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,70 Tr | -32,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 122,65 Tr | 83,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -734,00 N | 2,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,29 Tr | 152,08% |
Dòng tiền tự do | -25,37 Tr | -163,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
645