Trang chủIMUX • NASDAQ
add
Immunic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 2,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,68 Tr USD
Số lượng trung bình
609,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,63 Tr | 9,62% |
Thu nhập ròng | -25,18 Tr | -16,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 47,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,60 Tr | -9,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,67 Tr | -23,58% |
Tổng tài sản | 40,87 Tr | -24,74% |
Tổng nợ | 22,44 Tr | -11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -121,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -208,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,18 Tr | -16,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,96 Tr | -63,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 98,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,00 N | -87,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,40 Tr | -79,82% |
Dòng tiền tự do | -14,68 Tr | -125,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 2003
Trang web
Nhân viên
91