Trang chủIMVT • NASDAQ
add
Immunovant Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,17 $
Mức chênh lệch một ngày
22,70 $ - 23,51 $
Phạm vi một năm
12,72 $ - 29,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T USD
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 131,76 Tr | 13,84% |
Thu nhập ròng | -126,50 Tr | -15,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,65 | 12,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,66 Tr | -13,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,87 Tr | 10,35% |
Tổng tài sản | 582,96 Tr | 13,04% |
Tổng nợ | 63,25 Tr | -5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,50 Tr | -15,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,52 Tr | -15,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,60 Tr | 3.269,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,04 Tr | 11,51% |
Dòng tiền tự do | -57,53 Tr | -32,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
362