Trang chủIMXI • NASDAQ
add
International Money Express Inc
11,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,64 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,31 $
Mức chênh lệch một ngày
11,40 $ - 11,65 $
Phạm vi một năm
10,07 $ - 22,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
348,93 Tr USD
Số lượng trung bình
362,60 N
Tỷ số P/E
6,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,31 Tr | -4,06% |
Chi phí hoạt động | 34,97 Tr | 6,36% |
Thu nhập ròng | 7,77 Tr | -35,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | -33,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | -18,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,18 Tr | -15,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,76 Tr | -30,64% |
Tổng tài sản | 490,59 Tr | -10,59% |
Tổng nợ | 351,35 Tr | -14,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,77 Tr | -35,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,28 Tr | -14,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,31 Tr | 60,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,14 Tr | 72,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,26 Tr | 204,18% |
Dòng tiền tự do | 36,38 Tr | 31,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.202