Trang chủIMXI • NASDAQ
add
International Money Express Inc
15,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,44 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,45 $
Mức chênh lệch một ngày
15,43 $ - 15,51 $
Phạm vi một năm
8,58 $ - 22,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
458,86 Tr USD
Số lượng trung bình
243,05 N
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,92 Tr | -9,90% |
Chi phí hoạt động | 40,40 Tr | 23,55% |
Thu nhập ròng | 4,96 Tr | -71,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -68,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | -37,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,30 Tr | -35,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,59 Tr | -3,21% |
Tổng tài sản | 478,73 Tr | -0,46% |
Tổng nợ | 329,04 Tr | -2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,96 Tr | -71,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,68 Tr | -197,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,47 Tr | 3,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,63 Tr | 114,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,13 Tr | 69,80% |
Dòng tiền tự do | -37,21 Tr | -314,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.202