Trang chủINA • ASX
add
Ingenia Communities Group
Giá đóng cửa hôm trước
5,83 $
Phạm vi một năm
4,50 $ - 6,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T AUD
Số lượng trung bình
915,75 N
Tỷ số P/E
18,72
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,18 Tr | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 44,18 Tr | 3,13% |
Thu nhập ròng | 20,43 Tr | 243,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,34 | 239,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,42 Tr | 20,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,36 Tr | -7,56% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 10,21% |
Tổng nợ | 1,13 T | 17,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,43 Tr | 243,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,93 Tr | 19,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,58 Tr | 11,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,84 Tr | -63,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -822,00 N | -151,39% |
Dòng tiền tự do | 22,68 Tr | 12,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.400