Trang chủINAF • IDX
add
Indofarma Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 Rp
Phạm vi một năm
126,00 Rp - 126,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
396,71 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,71 T | 136,95% |
Chi phí hoạt động | 76,01 T | 74,26% |
Thu nhập ròng | -83,54 T | -29,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,23 | 45,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,41 T | -38,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,66 T | 348,88% |
Tổng tài sản | 581,56 T | -23,32% |
Tổng nợ | 1,47 NT | -14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -890,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 197,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,54 T | -29,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,17 T | -513,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,68 Tr | 132,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,44 T | 713,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,31 T | 1.113,43% |
Dòng tiền tự do | -95,59 T | -217,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
21