Trang chủINARI • KLSE
add
Inari Amertron Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,85 RM - 1,98 RM
Phạm vi một năm
1,42 RM - 3,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T MYR
Số lượng trung bình
11,34 Tr
Tỷ số P/E
28,95
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 325,77 Tr | -16,04% |
Chi phí hoạt động | 22,83 Tr | -5,91% |
Thu nhập ròng | 51,50 Tr | 113,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,81 | 154,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 112,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,51 Tr | -18,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 2,58% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 1,24% |
Tổng nợ | 308,02 Tr | -5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,50 Tr | 113,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,85 Tr | 118,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,12 Tr | -191,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,56 Tr | -46,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,07 Tr | 7,97% |
Dòng tiền tự do | 28,50 Tr | 242,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6.000