Trang chủINBC • OTCMKTS
add
InBankShares Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 $
Mức chênh lệch một ngày
11,60 $ - 11,60 $
Phạm vi một năm
7,61 $ - 12,00 $
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,99 Tr | 0,46% |
Chi phí hoạt động | 9,27 Tr | -2,58% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 10,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,28 | 10,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,27 Tr | -18,94% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 2,41% |
Tổng nợ | 1,24 T | 1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 10,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
170