Trang chủINCF • IDX
add
Indo Komoditi Korpora Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
65,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
63,00 Rp - 65,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 72,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
90,62 T IDR
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,26 T | -63,97% |
Chi phí hoạt động | 817,27 Tr | -32,74% |
Thu nhập ròng | -576,12 Tr | -133,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,16 | -194,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,40 T | -36,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,17 T | -38,15% |
Tổng tài sản | 425,38 T | -2,48% |
Tổng nợ | 275,62 T | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -576,12 Tr | -133,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,61 T | -35,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,07 Tr | 200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,97 T | 0,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,43 Tr | -115,86% |
Dòng tiền tự do | 3,05 T | -16,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
112