Trang chủINCOAX • STO
add
InCoax Networks AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,45 kr - 1,50 kr
Phạm vi một năm
1,21 kr - 2,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
196,90 Tr SEK
Số lượng trung bình
37,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,26 Tr | -11,08% |
Chi phí hoạt động | 28,18 Tr | 42,31% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -157,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,76 | -165,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,05 Tr | -251,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,96 Tr | -31,91% |
Tổng tài sản | 168,81 Tr | 1,57% |
Tổng nợ | 28,79 Tr | -10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -157,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,12 Tr | 637,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,64 Tr | -19,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,24 Tr | -19,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,73 Tr | -8,05% |
Dòng tiền tự do | -2,05 Tr | 89,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
34