Trang chủINCR • NASDAQ
add
InterCure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,53 Tr USD
Số lượng trung bình
22,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,01 Tr | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 17,21 Tr | 9,81% |
Thu nhập ròng | -852,00 N | -218,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 | -214,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,12 Tr | -14,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,58 Tr | 154,13% |
Tổng tài sản | 751,76 Tr | 1,47% |
Tổng nợ | 319,52 Tr | 14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -852,00 N | -218,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,10 Tr | 128,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 Tr | -139,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,42 Tr | 28,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,49 Tr | 66,79% |
Dòng tiền tự do | 1,62 Tr | -52,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
320