Trang chủIND • ASX
add
Industrial Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
34,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,93 N | -56,67% |
Thu nhập ròng | -209,40 N | 56,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -145,84 N | -51,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 881,84 N | 145,67% |
Tổng tài sản | 3,37 Tr | 2,48% |
Tổng nợ | 444,69 N | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,40 N | 56,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,11 N | 48,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,18 N | 71,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,96 N | 213,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,32 N | 67,53% |
Dòng tiền tự do | -151,13 N | 41,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web