Trang chủINDB • NASDAQ
add
Independent Bank Corp (Massachusetts)
68,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
68,13 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:02:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
67,97 $
Mức chênh lệch một ngày
66,63 $ - 68,52 $
Phạm vi một năm
52,15 $ - 77,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T USD
Số lượng trung bình
324,28 N
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 205,22 Tr | 31,76% |
Chi phí hoạt động | 126,55 Tr | 31,34% |
Thu nhập ròng | 34,26 Tr | -20,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,70 | -39,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | 53,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,80 Tr | 94,55% |
Tổng tài sản | 24,99 T | 28,78% |
Tổng nợ | 21,45 T | 30,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,26 Tr | -20,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.837