Trang chủINDB • NASDAQ
add
Independent Bank Corp (Massachusetts)
74,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
74,15 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 16:02:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
73,64 $
Mức chênh lệch một ngày
73,09 $ - 74,67 $
Phạm vi một năm
52,15 $ - 74,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T USD
Số lượng trung bình
278,85 N
Tỷ số P/E
18,07
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 205,22 Tr | 31,76% |
Chi phí hoạt động | 126,55 Tr | 31,34% |
Thu nhập ròng | 34,26 Tr | -20,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,70 | -39,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | 53,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 948,57 Tr | 102,62% |
Tổng tài sản | 24,99 T | 28,78% |
Tổng nợ | 21,45 T | 30,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,26 Tr | -20,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,16 Tr | -25,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,52 Tr | 16,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,12 Tr | -419,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,56 Tr | -91,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.837