Trang chủINDES • IST
add
Indeks Blgsyr Sstmlr Mhndslk Sny v Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
7,16 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,19 ₺ - 7,28 ₺
Phạm vi một năm
5,88 ₺ - 8,87 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T TRY
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,40 T | 16,00% |
Chi phí hoạt động | 408,77 Tr | 14,88% |
Thu nhập ròng | 109,26 Tr | 130,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | 96,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 552,48 Tr | -35,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | 45,59% |
Tổng tài sản | 32,03 T | 53,93% |
Tổng nợ | 25,32 T | 57,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,26 Tr | 130,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 985,26 Tr | -35,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -604,49 Tr | 23,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,45 Tr | 108,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,92 Tr | 109,50% |
Dòng tiền tự do | -270,39 Tr | -136,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
600