Trang chủINDI • LON
add
Indus Gas Limited
Giá đóng cửa hôm trước
8,29 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,00 GBX - 8,38 GBX
Phạm vi một năm
4,42 GBX - 21,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
14,82 Tr GBP
Số lượng trung bình
171,72 N
Tỷ số P/E
1,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,66 Tr | 63,08% |
Chi phí hoạt động | 213,86 N | -18,94% |
Thu nhập ròng | -179,11 Tr | -4.915,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 N | -3.052,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,94 Tr | 62,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,22 N | -88,39% |
Tổng tài sản | 893,50 Tr | -36,69% |
Tổng nợ | 887,45 Tr | -15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,11 Tr | -4.915,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 Tr | -84,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | 66,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 464,95 N | 110,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,97 N | 100,80% |
Dòng tiền tự do | 6,35 Tr | 3.818,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web