Trang chủINDI • NASDAQ
add
indie Semiconductor Inc
4,48 $
Sau giờ giao dịch:(1,12%)+0,050
4,53 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 17:36:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 $
Mức chênh lệch một ngày
4,39 $ - 4,75 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 6,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
983,95 Tr USD
Số lượng trung bình
4,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,68 Tr | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 20,63 Tr | -1,04% |
Thu nhập ròng | -38,29 Tr | 22,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,33 | 22,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,87 Tr | 20,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,87 Tr | 66,02% |
Tổng tài sản | 855,06 Tr | 7,22% |
Tổng nợ | 462,15 Tr | 49,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,29 Tr | 22,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,17 Tr | 72,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,84 Tr | -189,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | -111,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,69 Tr | -105,12% |
Dòng tiền tự do | 5,66 Tr | 139,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Nhân viên
920