Trang chủINDI • NASDAQ
add
indie Semiconductor Inc
2,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,87 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:59:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 $
Mức chênh lệch một ngày
2,79 $ - 2,96 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 7,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
609,91 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,08 Tr | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 19,37 Tr | -13,24% |
Thu nhập ròng | -34,55 Tr | -10,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,88 | -7,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 13,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,19 Tr | 27,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,61 Tr | 71,24% |
Tổng tài sản | 909,02 Tr | 13,11% |
Tổng nợ | 477,29 Tr | 39,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,55 Tr | -10,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,00 Tr | -210,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | 56,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 Tr | -168,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,64 Tr | -974,29% |
Dòng tiền tự do | -24,58 Tr | -9.015,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Nhân viên
920