Trang chủINDIGO • NSE
add
IndiGo
Giá đóng cửa hôm trước
5.467,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.570,00 ₹ - 5.700,50 ₹
Phạm vi một năm
3.780,00 ₹ - 5.729,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 NT INR
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
29,86
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,52 T | 24,27% |
Chi phí hoạt động | 44,43 T | 38,68% |
Thu nhập ròng | 30,68 T | 61,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,85 | 30,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 79,43 | 62,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,31 T | 125,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,38 T | 106,09% |
Tổng tài sản | 1,16 NT | 40,89% |
Tổng nợ | 1,06 NT | 32,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,68 T | 61,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
IndiGo Airlines là hãng hàng không giá rẻ của Ấn Độ, trụ sở ở Gurgaon. Hãng có các tuyến đường nối liền 17 điểm đến và có căn cứ chính ở Sân bay quốc tế Indira Gandhi, Delhi. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36.860