Trang chủINDO • NYSEAMERICAN
add
Indonesia Energy Corp Ltd
3,25 $
Trước giờ mở cửa:(1,54%)-0,050
3,20 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:42:42 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 $
Mức chênh lệch một ngày
3,13 $ - 3,53 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 6,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,16 Tr USD
Số lượng trung bình
542,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 721,69 N | -21,61% |
Chi phí hoạt động | 964,53 N | -10,65% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -29,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,43 | -65,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -793,01 N | -17,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,72 N | -83,82% |
Tổng tài sản | 17,47 Tr | -6,62% |
Tổng nợ | 4,40 Tr | 46,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -29,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,47 N | 47,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,57 N | -627,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -680,23 N | 7,24% |
Dòng tiền tự do | -756,07 N | -207,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
33