Trang chủINDO • NYSEAMERICAN
add
Indonesia Energy Corp Ltd
2,70 $
Sau giờ giao dịch:(1,11%)+0,030
2,73 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 19:55:43 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 $
Mức chênh lệch một ngày
2,66 $ - 2,76 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 7,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,47 Tr USD
Số lượng trung bình
396,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,75 N | -25,90% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 8,67% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -34,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -264,12 | -81,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -31,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,57 Tr | 1.096,19% |
Tổng tài sản | 25,22 Tr | 44,32% |
Tổng nợ | 3,28 Tr | -25,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -34,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | -258,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,19 N | 94,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,28 Tr | 1.928,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 393,98% |
Dòng tiền tự do | -588,99 N | -34,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
31