Trang chủINDOBORAX • NSE
add
Indo Borax and Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
268,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
266,00 ₹ - 297,90 ₹
Phạm vi một năm
142,35 ₹ - 301,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 T INR
Số lượng trung bình
59,11 N
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 578,48 Tr | 52,74% |
Chi phí hoạt động | 152,70 Tr | 22,11% |
Thu nhập ròng | 162,62 Tr | 77,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,11 | 15,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,95 Tr | 14,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 6,90% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 11,92% |
Tổng nợ | 229,98 Tr | -16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,62 Tr | 77,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
106