Trang chủINDOTHAI • NSE
add
Indo Thai Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.858,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.781,40 ₹ - 1.860,00 ₹
Phạm vi một năm
236,00 ₹ - 2.200,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,12 T INR
Số lượng trung bình
4,56 N
Tỷ số P/E
212,69
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,66 Tr | -16,41% |
Chi phí hoạt động | 69,41 Tr | 148,78% |
Thu nhập ròng | -25,77 Tr | -183,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,29 | -199,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 289,40% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 87,51% |
Tổng nợ | 468,59 Tr | 0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,77 Tr | -183,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
57