Trang chủINDOWIND • NSE
add
Indowind Energy Limited
Giá đóng cửa hôm trước
23,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,01 ₹ - 24,35 ₹
Phạm vi một năm
18,18 ₹ - 32,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T INR
Số lượng trung bình
757,30 N
Tỷ số P/E
43,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,44 Tr | -25,50% |
Chi phí hoạt động | 106,62 Tr | -2,22% |
Thu nhập ròng | 44,06 Tr | -12,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,02 | 17,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,65 Tr | -20,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,51 Tr | 3.607,93% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 12,74% |
Tổng nợ | 369,48 Tr | -34,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,06 Tr | -12,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
69