Trang chủINDP • NASDAQ
add
Indaptus Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 $
Mức chênh lệch một ngày
2,45 $ - 2,57 $
Phạm vi một năm
1,66 $ - 47,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 Tr USD
Số lượng trung bình
44,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | -15,71% |
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | 3,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,65 Tr | 15,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 Tr | -21,07% |
Tổng tài sản | 6,84 Tr | -16,99% |
Tổng nợ | 2,23 Tr | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -139,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | 3,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | -2,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,24 Tr | -13,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,06 N | -520,68% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | -26,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
7