Trang chủINDSWFTLAB • NSE
add
IND Swift Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
94,57 ₹ - 96,60 ₹
Phạm vi một năm
68,72 ₹ - 124,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 T INR
Số lượng trung bình
87,64 N
Tỷ số P/E
2,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 1.176,68% |
Chi phí hoạt động | 804,96 Tr | 414,20% |
Thu nhập ròng | 79,90 Tr | 1.832,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 51,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,25 Tr | 111,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 T | -4,37% |
Tổng tài sản | 15,44 T | 30,00% |
Tổng nợ | 2,37 T | 34,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,90 Tr | 1.832,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Nhân viên
1.246