Trang chủINDU-C • STO
add
Industrivarden AB Class C
Giá đóng cửa hôm trước
362,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
357,30 kr - 359,40 kr
Phạm vi một năm
298,80 kr - 412,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
154,53 T SEK
Số lượng trung bình
310,29 N
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 125,98% |
Chi phí hoạt động | 36,00 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | 124,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,59 | -3,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | 125,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | -6,25% |
Tổng tài sản | 172,00 T | 5,27% |
Tổng nợ | 6,78 T | -12,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | 124,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,36 T | 91,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 T | -17,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,56 T | -31,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 T | 498,98% |
Dòng tiền tự do | 5,39 T | 723,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
15