Trang chủINDX • IDX
add
Tanah Laut Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
69,00 Rp - 75,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 139,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
30,22 T IDR
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,93 Tr | 99,71% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -38,54% |
Thu nhập ròng | -2,71 T | 34,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,27 N | 22.088,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -987,39 Tr | 58,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -63,24% |
Tổng tài sản | 48,38 T | -7,29% |
Tổng nợ | 19,39 T | 33,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 T | 34,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 T | -509,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 614,74 Tr | 116,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 T | 61,51% |
Dòng tiền tự do | 310,83 Tr | 142,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
8