Trang chủINDY • IDX
add
Indika Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.365,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.350,00 Rp - 1.390,00 Rp
Phạm vi một năm
905,00 Rp - 1.825,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 NT IDR
Số lượng trung bình
9,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 489,60 Tr | -13,70% |
Chi phí hoạt động | 35,89 Tr | -9,09% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -85,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -83,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,01 Tr | -42,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,09 Tr | -26,46% |
Tổng tài sản | 2,91 T | -7,40% |
Tổng nợ | 1,56 T | -10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,93 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -85,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,16 Tr | 143,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,93 Tr | -102,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,52 Tr | -1.302,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,45 Tr | -141,22% |
Dòng tiền tự do | -226,26 Tr | -300,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.426