Trang chủINEA • EPA
add
Fonciere Inea SA
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 €
Mức chênh lệch một ngày
33,80 € - 34,10 €
Phạm vi một năm
29,50 € - 38,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
366,40 Tr EUR
Số lượng trung bình
389,00
Tỷ số P/E
73,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,95 Tr | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 2,79 Tr | 3,60% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 137,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | 135,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,97 Tr | 4,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | 2,22% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 1,00% |
Tổng nợ | 659,93 Tr | 7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 524,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 137,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,28 Tr | -11,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 Tr | 80,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,15 Tr | -138,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 Tr | -275,17% |
Dòng tiền tự do | 4,01 Tr | 3,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web