Trang chủINEP4 • BVMF
add
Inepr SA Indstr e Constrs em Rcprco Jdcl Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,15 R$ - 1,19 R$
Phạm vi một năm
1,10 R$ - 2,23 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
56,29 Tr BRL
Số lượng trung bình
12,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,54 Tr | 107,95% |
Chi phí hoạt động | 221,80 Tr | 1.486,19% |
Thu nhập ròng | -295,25 Tr | -212,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,14 N | -50,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -219,82 Tr | -1.687,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,96 Tr | 828,57% |
Tổng tài sản | 440,27 Tr | -59,96% |
Tổng nợ | 2,23 T | -6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 83,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,25 Tr | -212,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,97 Tr | -793,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 299,18 Tr | 236,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,76 Tr | -123,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,45 Tr | 1.663,94% |
Dòng tiền tự do | 66,66 Tr | 838,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.014