Trang chủINF1T • TAL
add
Infortar AS
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 €
Mức chênh lệch một ngày
45,70 € - 46,00 €
Phạm vi một năm
40,30 € - 50,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
971,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 467,69 Tr | 33,83% |
Chi phí hoạt động | 29,92 Tr | 73,57% |
Thu nhập ròng | 59,07 Tr | -46,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,63 | -60,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,68 Tr | 139,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,14 Tr | 42,02% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 1,81% |
Tổng nợ | 1,34 T | 5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,07 Tr | -46,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -900,00 N | 56,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,83 Tr | -47,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,51 Tr | 157,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,23 Tr | 88,56% |
Dòng tiền tự do | -35,15 Tr | -268,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
6.558