Trang chủINFI • CVE
add
Infinitum Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 177,73 N | -9,62% |
Thu nhập ròng | -165,29 N | 27,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,63 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,20 N | -67,00% |
Tổng tài sản | 1,11 Tr | -67,87% |
Tổng nợ | 970,70 N | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -215,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,29 N | 27,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,98 N | 77,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,60 N | 462,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,62 N | -95,86% |
Dòng tiền tự do | 15,07 N | 119,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web