Trang chủINFIBEAM • NSE
add
Infibeam Avenues Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,56 ₹ - 22,29 ₹
Phạm vi một năm
15,25 ₹ - 32,32 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
61,12 T INR
Số lượng trung bình
10,52 Tr
Tỷ số P/E
26,06
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,61 T | 59,67% |
Chi phí hoạt động | 360,70 Tr | 53,59% |
Thu nhập ròng | 491,00 Tr | -1,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | -38,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -0,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 774,80 Tr | 31,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | -58,41% |
Tổng tài sản | 53,69 T | 2,93% |
Tổng nợ | 15,25 T | -13,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,00 Tr | -1,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
815