Trang chủINFM • CVE
add
Infinico Metals
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
680,23 N CAD
Số lượng trung bình
63,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,51 N | -88,90% |
Thu nhập ròng | -75,98 N | 82,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,51 N | 87,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,00 | -99,98% |
Tổng tài sản | 11,31 N | -98,52% |
Tổng nợ | 56,78 N | -65,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -45,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -448,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.524,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,98 N | 82,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,72 N | 91,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,72 N | 90,91% |
Dòng tiền tự do | -27,94 N | 96,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web