Trang chủINFO • IST
add
Info Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,66 ₺ - 3,79 ₺
Phạm vi một năm
1,85 ₺ - 5,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T TRY
Số lượng trung bình
42,87 Tr
Tỷ số P/E
3,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | -83,65% |
Chi phí hoạt động | 390,62 Tr | -16,97% |
Thu nhập ròng | 461,56 Tr | 1.910,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,83 | 11.063,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,86 T | 123,87% |
Tổng tài sản | 20,79 T | 83,16% |
Tổng nợ | 18,08 T | 88,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 461,56 Tr | 1.910,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 961,42 Tr | 157,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,29 Tr | -9,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,90 Tr | -116,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,25 Tr | 185.509,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
306