Trang chủINFOM • KLSE
add
Infomina Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,42 RM - 1,49 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 1,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
895,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
42,17
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,023%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,63 Tr | 18,30% |
Chi phí hoạt động | 5,27 Tr | 13,00% |
Thu nhập ròng | 8,08 Tr | 0,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,79 | -14,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,15 Tr | -1,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,02 Tr | 48,41% |
Tổng tài sản | 278,21 Tr | -5,74% |
Tổng nợ | 121,41 Tr | -18,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,08 Tr | 0,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 Tr | 110,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | -187,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,09 Tr | -74,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,56 Tr | 825,19% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 93,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
127