Trang chủINGERRAND • NSE
add
Ingersoll-Rand (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.899,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.850,00 ₹ - 3.945,00 ₹
Phạm vi một năm
3.055,00 ₹ - 4.683,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
123,90 T INR
Số lượng trung bình
12,08 N
Tỷ số P/E
46,82
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | -0,76% |
Chi phí hoạt động | 674,90 Tr | 3,64% |
Thu nhập ròng | 589,80 Tr | -4,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,70 | -3,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 739,90 Tr | -9,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | -5,16% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 589,80 Tr | -4,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
537