Trang chủINGERRAND • NSE
add
Ingersoll-Rand (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.831,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.781,20 ₹ - 3.859,00 ₹
Phạm vi một năm
3.055,00 ₹ - 4.980,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
119,97 T INR
Số lượng trung bình
26,74 N
Tỷ số P/E
44,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | 6,16% |
Chi phí hoạt động | 654,80 Tr | 35,58% |
Thu nhập ròng | 676,60 Tr | 5,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,99 | -0,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 836,55 Tr | -3,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -3,95% |
Tổng tài sản | 9,32 T | 9,36% |
Tổng nợ | 3,22 T | 18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 676,60 Tr | 5,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
539