Trang chủINGN • NASDAQ
add
Inogen Inc
8,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,95 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:01:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,85 $
Mức chênh lệch một ngày
8,78 $ - 9,10 $
Phạm vi một năm
5,71 $ - 12,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
242,01 Tr USD
Số lượng trung bình
179,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,28 Tr | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 47,47 Tr | -2,67% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 25,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,50 | 28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 71,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -913,00 N | -32,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,43 Tr | 4,03% |
Tổng tài sản | 312,04 Tr | 1,01% |
Tổng nợ | 112,55 Tr | -7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 25,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,35 Tr | -34,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,57 Tr | -82,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,58 Tr | -194,75% |
Dòng tiền tự do | 2,41 Tr | 386,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
766