Trang chủINH • FRA
add
Indus Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
24,20 €
Mức chênh lệch một ngày
24,25 € - 24,25 €
Phạm vi một năm
19,60 € - 29,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
629,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
524,00
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,44 Tr | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 217,26 Tr | 3,20% |
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | -63,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -63,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,98 Tr | -31,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,82 Tr | -46,15% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -6,32% |
Tổng nợ | 1,11 T | -8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 700,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | -63,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,10 Tr | -35,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,46 Tr | 27,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,09 Tr | -225,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 696,00 N | -99,40% |
Dòng tiền tự do | 63,97 Tr | -26,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
8.054