Trang chủINH • FRA
add
Indus Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
22,70 €
Mức chênh lệch một ngày
22,95 € - 22,95 €
Phạm vi một năm
19,60 € - 28,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
596,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
115,00
Tỷ số P/E
11,56
Tỷ lệ cổ tức
5,23%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 434,81 Tr | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 219,48 Tr | 7,16% |
Thu nhập ròng | 12,26 Tr | -42,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | -43,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,96 Tr | -17,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,20 Tr | -8,62% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -0,19% |
Tổng nợ | 1,14 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 689,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,26 Tr | -42,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,25 Tr | -34,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,05 Tr | 13,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,98 Tr | 92,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,72 Tr | 95,85% |
Dòng tiền tự do | -3,20 Tr | -113,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
8.862