Trang chủININ • TLV
add
Inter Industries Plus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
296,70 ILA
Phạm vi một năm
209,20 ILA - 319,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
125,18 Tr ILS
Số lượng trung bình
14,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,51 Tr | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 12,55 Tr | -17,66% |
Thu nhập ròng | -802,00 N | -160,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,46 | -158,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,40 Tr | -23,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 350,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,40 Tr | -38,76% |
Tổng tài sản | 450,54 Tr | -15,82% |
Tổng nợ | 333,74 Tr | -12,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -802,00 N | -160,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 Tr | 112,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,34 Tr | -68,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,86 Tr | -69,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,08 Tr | -45,64% |
Dòng tiền tự do | 56,84 Tr | -42,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
836