Trang chủININ • TLV
add
Inter Industries Plus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
274,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
265,30 ILA - 274,40 ILA
Phạm vi một năm
220,10 ILA - 309,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
116,43 Tr ILS
Số lượng trung bình
12,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,22 Tr | -8,21% |
Chi phí hoạt động | 14,64 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | -11,89 Tr | -801,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,11 | -887,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | -119,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,72 Tr | -19,99% |
Tổng tài sản | 494,12 Tr | -9,77% |
Tổng nợ | 356,48 Tr | -11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,89 Tr | -801,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,43 Tr | 153,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,63 Tr | 886,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,18 Tr | -2.955,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,69 Tr | 819,45% |
Dòng tiền tự do | 18,33 Tr | 219,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
793