Trang chủININ • TLV
add
Inter Industries Plus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
227,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
231,90 ILA - 235,00 ILA
Phạm vi một năm
200,00 ILA - 319,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
103,22 Tr ILS
Số lượng trung bình
22,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 173,85 Tr | -5,52% |
Chi phí hoạt động | 12,43 Tr | -11,84% |
Thu nhập ròng | -6,58 Tr | -0,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 | -6,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 Tr | 11,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,03 Tr | -26,75% |
Tổng tài sản | 443,40 Tr | -17,78% |
Tổng nợ | 333,10 Tr | -14,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,58 Tr | -0,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,86 Tr | 85,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -226,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | 123,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,46 Tr | 85,63% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | 93,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
836