Trang chủINL • WSE
add
Introl SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,46 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,44 zł - 7,56 zł
Phạm vi một năm
6,58 zł - 9,62 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
194,32 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,95 N
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
6,35%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
WDO
1,62%
0,61%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 157,34 Tr | -3,93% |
Chi phí hoạt động | 10,51 Tr | -5,16% |
Thu nhập ròng | 8,39 Tr | 30,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | 35,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,03 Tr | 38,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,02 Tr | 38,19% |
Tổng tài sản | 475,16 Tr | -0,34% |
Tổng nợ | 286,28 Tr | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,39 Tr | 30,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,77 Tr | 15,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -576,00 N | 91,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,50 Tr | -53,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,84 Tr | 77,98% |
Dòng tiền tự do | 28,21 Tr | 82,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.550