Trang chủINL • WSE
add
Introl SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,02 zł - 7,08 zł
Phạm vi một năm
7,00 zł - 10,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
182,50 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,54 N
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,22 Tr | -10,59% |
Chi phí hoạt động | 10,36 Tr | 3,21% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | -68,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -64,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,83 Tr | -35,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,60 Tr | -1,79% |
Tổng tài sản | 477,69 Tr | -0,28% |
Tổng nợ | 284,50 Tr | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | -68,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,46 Tr | 139,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | -128,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,69 Tr | -142,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,78 Tr | 83,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.550