Trang chủINLF • NASDAQ
add
INLIF Ltd
4,63 $
Sau giờ giao dịch:(1,73%)-0,080
4,55 $
Đóng cửa: 11 thg 2, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,82 $
Mức chênh lệch một ngày
4,45 $ - 4,92 $
Phạm vi một năm
3,51 $ - 6,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,14 Tr USD
Số lượng trung bình
223,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 Tr | 39,67% |
Chi phí hoạt động | 779,16 N | 65,85% |
Thu nhập ròng | 195,04 N | -28,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | -48,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,10 N | -54,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | -22,21% |
Tổng tài sản | 16,03 Tr | 21,50% |
Tổng nợ | 6,90 Tr | 32,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,04 N | -28,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,03 N | -118,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 N | -18,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 736,84 N | 164,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 498,93 N | -49,29% |
Dòng tiền tự do | 109,37 N | -55,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
124