Trang chủINMD • NASDAQ
add
Inmode Ltd
17,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,09 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 $
Mức chênh lệch một ngày
16,88 $ - 17,42 $
Phạm vi một năm
14,88 $ - 26,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T USD
Số lượng trung bình
855,97 N
Tỷ số P/E
9,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,23 Tr | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 57,92 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | 50,99 Tr | 9,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,15 | 3,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 14,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,40 Tr | 4,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,89 Tr | 1,34% |
Tổng tài sản | 824,03 Tr | 3,84% |
Tổng nợ | 87,14 Tr | 24,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,99 Tr | 9,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,05 Tr | -17,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,06 Tr | 263,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,99 Tr | -2.884,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,84 Tr | 378,85% |
Dòng tiền tự do | 2,49 Tr | -89,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
581