Trang chủINMD • NASDAQ
add
Inmode Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,44 $
Mức chênh lệch một ngày
15,02 $ - 15,60 $
Phạm vi một năm
13,14 $ - 19,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
957,09 Tr USD
Số lượng trung bình
821,69 N
Tỷ số P/E
6,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,60 Tr | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 53,57 Tr | 5,00% |
Thu nhập ròng | 26,74 Tr | 12,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,97 | 1,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | 38,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,07 Tr | 24,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,68 Tr | -29,97% |
Tổng tài sản | 708,35 Tr | -17,62% |
Tổng nợ | 79,91 Tr | -26,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 628,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,74 Tr | 12,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,07 Tr | -42,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,66 Tr | 304,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,98 Tr | 69,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,29 Tr | 342,94% |
Dòng tiền tự do | 5,18 Tr | -86,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
599