Trang chủINNMF • OTCMKTS
add
Amplia Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
18,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 703,46 N | -42,54% |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | 19,48% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -149,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,02 | -333,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -150,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 Tr | -19,42% |
Tổng tài sản | 14,20 Tr | -19,11% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | -49,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -149,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -586,15 N | 66,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | 2.864,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 586,55 N | 132,59% |
Dòng tiền tự do | -851,02 N | -155,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1